Chỉ số IP trên các thiết bị điện tử là gì?
16-12-2020 10:07amTrên các thiết bị đầu đọc thẻ RFID, hoặc các thiết bị điện tử nói chung, chúng ta thường thấy được dòng chữ IP69. Tuy vậy, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ tiêu chuẩn này có ý nghĩa như thế nào, nhằm diễn tả điều gì. Với bài viết này, Smart Vision muốn giới thiệu cho các bạn về tiêu chuẩn IP và ý nghĩa của nó.

Tiêu chuẩn IP69 là gì?
Tiêu chuẩn IP là viết tắt của Ingress Protection, đây là tiêu nhuẩn nhằm phân loại khả năng bảo vệ thiết bị cơ khí hoặc điện tử khỏi những yếu tố bên ngoài. Những yếu tố bên ngoài có thể ở dạng cứng như bụi bẩn, hoặc có thể là chất lỏng hoặc hơi nước. Bởi vì đây là hai yếu tố riêng biệt, nên tiêu chuẩn IP thường sẽ đi kèm với hai chữ số.
Chữ số đầu tiên nằm trong khoảng từ 0 cho tới 6, nhằm xác định khả năng chống lại những vật cứng như bụi bẩn hoặc mảnh văng. Trong đó, khả năng bảo vệ sẽ tăng dần từ 0 cho tới 6. Chữ số thứ hai trong khoảng từ 0 cho tới 9, nhằm thể hiện khả năng chống nước hoặc chống lại độ ẩm. Tương tự như trên, mức 0 là kém nhất, và mức 9 là tốt nhất.
Các mức độ chống nước có thể tăng dần từ xịt nước, tạt nước, phun nước với áp suất lớn và nhấn chìm thiết bị trong nước. Với mức từ 7 cho tới 9, việc kiểm tra bằng cách thả đồ vật vào nước được thực hiện khá thường xuyên, và được tính theo độ sâu, áp suất và thời gian mà vật có thể chịu được.
Ví dụ, iPhone 11 Pro đạt tiêu chuẩn IP68, có nghĩa là có thể hoạt động dưới độ sâu 4m, trong khoảng thời gian 30 phút.
Bảng dưới đây sẽ phân tích một cách cụ thể ý nghĩa của từng con số trong tiêu chuẩn IP
| Chống bụi | Ý nghĩa | Chống nước | Ý nghĩa | 
| 1 | Có khả năng chống những vật rắn có kích thước lớn hơn 50mm (như bàn tay) | 1 | Có khả năng chống lại hạt nước rơi phía trên thiết bị theo phương thẳng đứng (mưa bụi) | 
| 2 | Có khả năng chống những vật rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm (ngón tay) | 2 | Có khả năng chống lại hạt nước rơi phía trên thiết bị theo một góc tối đa 15 độ | 
| 3 | Có khả năng chống những vật rắn có kích thước lớn hơn 2.5mm (đinh ốc) | 3 | Có khả năng chống lại hạt nước rơi phía trên thiết bị theo một góc tối đa 60 độ | 
| 4 | Có khả năng chống những vật rắn có kích thước lớn hơn 1mm (dây điện, cáp) | 4 | Có khả năng chống lại việc bị tạt nước ở mọi góc độ | 
| 5 | Có khả năng hạn chế bụi xâm nhập vào bên trong thiết bị, không ảnh hưởng tới khả năng hoạt động của thiết bị. | 5 | Có khả năng chống lại tia nước bắn vào thiết bị | 
| 6 | Chống bụi hoàn toàn, bụi sẽ không xâm nhập được vào bên trong thiết bị | 6 | Có khả năng chống lại tia nước bắn với lực mạnh vào thiết bị | 
| 7 | Có khả năng hoạt động ổn định khi bị nhúng dưới nước trong 30 phút, ở độ sâu 15cm cho tới 1m | ||
| 8 | Có khả năng hoạt động ổn định khi bị nhúng dưới nước trong khoảng thời gian dài, dưới áp lực ở độ sâu khoảng 4m | ||
| 9 | Có khả năng hoạt động khi bị bắn nước ở nhiệtđộ cao, với một lực rất mạnh | 
Ý nghĩa của tiêu chuẩn IP trên các thiết bị RFID
Đầu đọc RFID và máy in thẻ RFID
Các thiết bị đầu đọc RFID hay máy in thẻ RFID đều là thiết bị điện tử, và vì thế tất cả đều phải được kiểm tra tiêu chuẩn IP. Chúng ta nên tìm hiểu về thông số này trước khi quyết định mua thiết bị, đặc biệt là khi sử dụng thiết bị ở ngoài trời. Với những công việc sử dụng đầu đọc RFID trong cửa hàng hay môi trường công sở, việc kiểm tra thông số IP không quá quan trọng, vì môi trường này khá sạch và được kiểm soát khỏi nắng gió.
Tại nhà kho hay xưởng sản xuất, thông số IP cũng cần được xem xét. Tại những vị trí này, chúng ta cần xem xét các thiết bị có chỉ số IP trên 60, tránh việc bụi bẩn có thể xâm nhập vào bên trong máy. Khả năng chống nước có thể tùy biến theo từng ngành nghề cụ thể.

Phần lớn đầu đọc RFID cố định sẽ có chỉ số IP từ 50 cho tới 55, có nghĩa là chúng phù hợp với môi trường trong nhà hoặc được che chắn. Một số nhỏ sẽ có chỉ số IP lớn hơn 60, được thiết kế để phục vụ bên trong nhà kho, khu công nghiệp hoặc để sử dụng ngoài trời. Với một số trường hợp, chúng ta có thể dùng thêm một lớp bảo vệ với đầu đọc RFID để tăng thêm khả năng chống lại các yếu tố bên ngoài.
Với đầu đọc RFID cầm tay, chúng ta nên chọn loại có IP càng cao càng tốt. Lý do thì rất đơn giản, chúng ta không thể kiểm soát được 100% thiết bị này sẽ phải di chuyển tới vị trí nào, có dính nước hay không.
Với máy in thẻ RFID, nhà sản xuất thường liệt kê sẵn mục đích sử dụng ở trên mô tả sản phẩm (dùng trong văn phòng hay dùng với nhu cầu công nghiệp). Nhờ đó, việc lựa chọn mua sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Ăng ten RFID
Tiêu chuẩn Ip trên ăng ten RFID thường sẽ quyết định luôn ăng ten này được dùng trong nhà hoặc ngoài trời. Khác với đầu đọc RFID, ta sẽ không thể làm thêm lớp bọc ngoài ăng ten được. Bù lại, nhà sản xuất thường sẽ phân biệt rõ ràng từng loại ăng ten theo mục đích sử dụng cụ thể.
Với các ăng ten được sử dụng ở điều kiện bên ngoài trời, chúng ta nên chọn loại có chỉ số IP trên 65.

Thẻ, nhãn RFID
Các loại thẻ RFID thông thường như thẻ giấy hay thẻ inlay thì sẽ không được kiểm định tiêu chuẩn IP, do chúng không được đóng bao bì hoàn chỉnh. Tất nhiên, các loại thẻ này cũng không được khuyến nghị sử dụng tại các môi trường khắc nghiệt, tại những vị trí tiếp xúc với nước.
Các loại thẻ RFID cao cấp được đóng trong lớp bảo vệ bằng nhựa hay kim loại sẽ có chỉ số IP khá cao, do chúng được đóng kín và không có lỗ để kết nối với bộ phận nào ở bên ngoài. Với các môi trường cần thẻ phải chịu bụi bẩn và nước, chúng ta nên chọn loại thẻ có chỉ số IP lớn hơn 67.
Bên cạnh hai yếu tố chống bụi bẩn và chống nước, các loại thẻ RFID cao cấp còn được kiểm tra khả năng chịu đựng các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ, va chạm, áp suất và rung động tần số cao. 
Kết luận
Qua bài viết này, Smart Vision hy vọng rằng các bạn có được những thông tin cần thiết về chỉ số IP và ý nghĩa của nó với các thiết bị RFID. Để được tư vấn cụ thể hơn về thiết bị và giải pháp RFID, quý khách có thể liên lạc với chúng tôi qua số Hotline: 0925822888
 
					 
				 
				 
				 
				 
				















