Đầu đọc RFID cầm tay Newland NLS-UR90 là đầu đọc RFID trong công nghiệp với hiệu suất làm việc cao, tốc độ đọc 900 tag/s và khoảng các đọc lên đến 12m phù hợp cho các ứng dụng kho, logistic, bán lẻ, sản xuất,...
Tính năng chính:
Thiết bị đầu cuối di động NLS-MT90 với kính cường lực và màn hình IPS tự hào có góc nhìn tốt và khá dễ đọc khi sử dụng trong nhà và ngoài trời, Màn hình cảm ứng điện dung đa màu 5”
Chức năng đa dạng
Ngoài tính linh hoạt của hệ thống thẻ SIM kép, NLS-MT90 còn cung cấp các chức năng Bluetooth/1D/2D/BT/Wi-Fi/4G/3G/GPS/Camera/NFC để đáp ứng các nhu cầu ứng dụng khác nhau.
Độ bền cấp công nghiệp
Vỏ chắc chắn của NLS-MT90 được niêm phong theo tiêu chuẩn IP65 để bảo vệ chống bụi và nước và chịu được độ rơi 1,5m xuống bê tông.
Hiệu suất đọc RFID UHF vượt trội
Chip RFIF Impinj E710 thế hệ mới mang đến hiệu suất đọc rất cao 900 tag/s và khoảng cách đọc lên đến 12m.
Hiệu suất đọc mã vạch vượt trội
Được trang bị công nghệ thế hệ thứ sáu của Newland và công cụ mega-pixel 2D tiên tiến, NLS-MT90 mới có thể giải mã ngay cả những mã vạch chất lượng kém hơn, chẳng hạn như nhãn bẩn hoặc nhăn, một cách dễ dàng.
Performance
Processor | 1.5GHz quad-core 64-bit processor | |
Operating System | Android 8.1 | |
Memory | 2GB RAM, 16GB ROM | |
Interface | Micro USB 2.0 OTG |
RFID
Engine | Impinj E710 |
Frequency | 865-868 MHz / 920-925 MHz / 902-928 MHz |
Protocol | EPC C1 GEN2 / ISO18000-6C |
Antenna | Circular polarization (4dBi) |
Power | 1 W (30 dBm, +5 dBm to +30 dBm adjustable) |
Max Read Range | >12m indoor, >8m Outdoor |
Fastest Read Rate | 900+ tags/sec (circular polarization) |
Physical
Dimensions | Maximum Size: 155 × 78 × 20mm; Handheld Size: 155 × 76 × 18mm |
|
Weight | 265g (including battery) | |
Display | 5” (1280×720) capacitive touch screen | |
Keypad | 10 keys (side keys included) | |
Notification | Vibrator, speaker and multi-color LEDs | |
Battery | 3.8V, 4500mAh | |
Camera | 8 megapixels, auto focus, with LED flashlight | |
GPS | GPS (AGPS), GLONASS | |
Expansion | Micro SD card (max. 128GB) slot | |
AC Adapter | Output: DC5V, 2.0A Input: AC100~240V, 50~60Hz | |
Expected Battery Life | 10 hours | |
Expected Charge Time | <5 hours (charge via AC adapter) |
Environmental
Operating Temperature | -20℃ to 55℃ (-4°F to 131°F) | |
Storage Temperature | -40℃ to 70℃ (-40°F to 158°F) | |
Humidity | 5% to 95% (non-condensing) | |
Static Discharge | ±15 kV (Air discharge), ±8 kV (Direct discharge) | |
Drop | 1.5m drops to concrete (for six sides, one drop per side) | |
Sealing | IP65 |
Barcode Scanning
1D Barcode CMOS (≥ 5 mil) | 1D: Code128, Code 49, Code 16K, (GS1128) UCC/EAN-128, AIM-128, EAN-8, EAN-13, UPC-E, UPC-A, ITF, ITF 6, ITF 14, Matrix 2 of 5, Industrial 25, Standard 2 of 5, Code39, ISSN, ISBN, Codabar, Code93, Code 11, Plessey, MSI Plessey, RSS. | |
2D Barcode CMOS (≥ 5 mil) | 2D: Aztec, Composite, CS Code, Maxicode, Micro PDF, Micro QR, PDF 417, QR Code, Data Matrix, DotCode. |
Depth of Field
Depends on Barcode Type and Environment | Code 39 (20mil) 90mm-600mm; EAN 13 (13mil) 60mm-420mm Code 39 (5mil) 102mm-205mm; DM (10mil) 110mm-275mm PDF 417 (6.7mil) 90mm-173mm; QR (15mil) 40mm-230mm |
NFC
13.56MHz RFID | ISO14443A/B, MIFARE, FeliCa, NFC Forum Tags, ISO15693 |
Wireless
WWAN RADIO | 2G: GSM (850/900/1800/1900MHz); 3G: WCDMA (B1, B2, B5, B8); CDMA2000 1X/EV-DO Rev. A (BC0); TD-SCDMA (B34, B39) 4G: TD-LTE (B38, B39, B40, B41); FDD-LTE (B1, B2, B3, B5, B7, B8, B20, B28a & b) |
|
WPAN RADIO | Bluetooth 4.2 LE (Backward-compatible) |
Liên hệ Hotline 0938856028 để được tư vấn tốt nhất!