Đầu đọc RFID cầm tay bluetooth Zebra RFD40 - RFD40 Sled vượt trội với tốc độ hơn 1.300 lượt đọc thẻ mỗi giây (nhanh hơn tới 30% so với đối thủ cạnh tranh hàng đầu), phạm vi đọc hơn 20 foot và chế độ tìm kiếm cực kỳ chính xác. Với pin 7000mAh nó có thể hoạt động liên tục nhiều giờ. Hỗ trợ ba chức năng đọc RFID, quét mã vạch và chức năng thứ ba có thể lập trình theo lựa chọn của bạn.
Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực: kho bãi, logistic, bán lẻ, y tế, tracking,...
Thông số kỹ thuật
RFID Performance
Standards Supported | EPC Class 1 Gen 2; EPC Gen2 V2 |
RFID Engine | Zebra Proprietary Radio Technology |
Fastest Read Rate | 1300+ tags/sec |
Nominal Read Range | ~19.7+ ft./ ~6+ m |
Frequency Range and |
US: 902-928MHz; 0 — 30 dBm (EIRP) |
Physical Characteristics
Dimensions |
5.94 in. H x 3.3 in. W x in. 6.5 in. L |
Weight | ~19.1 oz./~541 grams (sled with battery) |
Power |
Quick-Release, PowerPrecision+ Li-Ion 7000 |
Notification |
Decode LEDs |
User Input | Tri-Function User Programmable Trigger |
User Environment
Drop Specification | Multiple 5 ft./1.5 m drops to concrete |
Tumble Specification |
500 cycles (1000 drops, 1.6 ft./0.5 m) |
Operating Temp. | -10°C to 50°C/14°F to 122°F |
Storage Temp. | -40°C to 70°C/-40°F to 158°F |
Humidity | 5-85% non-condensing |
Electrostatic |
+/-15kV air discharge |
Sealing | IP54 |
Communication
Host Connection |
eConnex™ (Electric 8-pin Connection) |
Host Computer |
Zebra mobile computers and tablets |
Mobile Computer Adaptors |
eConnex™ |
Regulatory
EMI/EMC |
FCC Part 15 Subpart B Class B; ICES 003 Class B; |
Electrical Safety |
IEC 62368-1 (ed.2) |
RF Exposure |
EU: EN 50364, EN 62369-1, EN 50566, EN 62311; |
RFID |
EU EN 302 208, FCC Part 15 Subpart C; |
Accessories
Cradles and Charging |
Cable Cup |
Other Accessories |
eConnexTM Adaptors for Supported Zebra Mobile Computers |
Video demo RFD40
Để được tư vấn cụ thể hơn về giải pháp ứng dụng RFID, quý khách có thể liên lạc trực tiếp với chúng tôi qua
Hotline: 093 885 6028 / Email: sales@smartid.com.vn