Đầu đọc thẻ thông minh không tiếp xúc CIR415A Bluetooth®
kết nối Bluetooth® mới nhất cho các ứng dụng đọc thẻ truy cập an toàn trong các ứng dụng như chính phủ điện tử, kiểm soát truy cập, đăng nhập mạng, vận chuyển và thanh toán.
Kiểu dáng đẹp và siêu mỏng
Hỗ trợ Bluetooth® 5.0
Hỗ trợ các tiêu chuẩn ISO / IEC 14443 Loại A & B, ISO / IEC 18092 và ISO / IEC 15693
Hỗ trợ thẻ ISO / IEC 14443-4 Loại A & B,
Thẻ ISO / IEC 15693-3, dòng MIFARE®, FeliCa, thẻ J-LIS, Thẻ Calypso và NFC Forum Type 1/2/3/4/5
Hỗ trợ 1 x ISO / IEC 7816 Phần 3/4 khe SAM (Tùy chọn)
Hỗ trợ APDU mở rộng
Tuân theo tiêu chuẩn CCID
Phù hợp với thông số kỹ thuật PC / SC
Có thể nâng cấp chương trình cơ sở
Hoạt động trên các hệ điều hành khác nhau
Contactless Smart Card Interface | |
Standard | ISO/IEC 14443 Type A & B, ISO/IEC 18092, ISO/IEC 15693 |
Protocol | T=CL (translated to T=1 for PC/SC compliance) |
Operating Frequency | 13.56 Mhz |
Supported Card Types | ISO/IEC 14443-4 Type A & B Cards, ISO/IEC 15693-3 Cards, MIFARE® series: Classic/ Plus/ Ultralight/ Ultralight C/ DESFire/ DESFire EV1/ DESFire EV2, etc, FeliCa (Standard/ Lite/ Plug), Calypso, J-LIS Cards, NFC Forum Type 1/2/3/4/5 Tags |
Speed | 106/ 212/ 424/ 848 kbps (Default: 424 kbps) |
Reading Distance | Up to 50 mm (depending on tag type) |
Extended APDU | Support |
SAM Card Interface | |
Standard | ISO/IEC 7816 Part 3/4 |
Protocol | T=0, T=1 |
Supported Card Types | ISO/IEC 7816 Class A (5V) cards |
Supported Card Size | ID-000 (SIM size) |
Speed | 9.6 – 125 kbps |
Clock Frequency | 4.0 MHz |
Physical Characteristics | |
Dimensions | With cardholder: 96.1 mm (L) x 64.1 mm (W) x 8.9 mm (H) Without cardholder: 94.7 mm (L) x 60.0 mm (W) x 6.0 mm (H) |
Weight | 34.0 g (± 5 g) |
Casing | White PC & Transparent ABS |
Host Interface | |
Power Supply | USB Bus-powered or 400 mAh Rechargeable Lithium-ion Battery (charged through USB) |
Current Consumption | |
USB Standard | USB 2.0 Full Speed (12 Mbps) |
USB Connector Type | Type C |
USB Cable | 1m, Detachable USB Type A to C Cable |
Bluetooth® Standard | BT 5.0 BLE (2 Mbps) |
Human Interface | |
LED | 3 LEDs: Blue (Operation Status), Blue & Green (Mode), Red & Green (Power) |
Buzzer | Monotone |
Software and Driver | |
Firmware Upgradeable | Support, via USB |
Communication Channel Encryption |
Bluetooth® Mode: AES-128 Encryption Algorithm (CBC Ciphering Mode) |
Driver | USB Mode: CCID; Bluetooth® Mode: Proprietary |
Application Programming Interface (API) |
USB Mode: PC/SC; Bluetooth® Mode: Proprietary |
Operating Conditions | |
Operating Temperature | 0 – 60 ℃ (not charging); 0 – 45 ℃ (charging) |
Operating Humidity | Max. 85% (non-condensing) |
Storage Temperature | -20 °C – 65 °C |
Meantime Between Failure (MTBF) |
500,000 hours |
Compliance/ Certifications | |
Standards/ Systems | ISO/IEC 14443, ISO/IEC 18092, ISO/IEC 15693, ISO/IEC 7816 (SAM slot), USB 2.0 Full Speed, CCID, Microsoft® WHQL, Bluetooth® 5.0 specification |
Regulatory/ Environmental | EN 62368, CE, FCC, VCCI, MIC, BQB, TELEC, RoHS3, REACH |
Operational Environment | |
Supported Operating Systems |
USB Mode: Windows® 7 SP1 and above, Linux®, macOS® 10.12 and above, Android™ 6.0 and above Bluetooth® Mode: Android™ 6.0 and above, iOS 10.0 and above |
Ordering Information | |
Product Code | CIR415A-01: USB Type C (Female) Cable |
Accessory | Transparent Card holde |
Để được tư vấn cụ thể hơn về giải pháp ứng dụng RFID, quý khách có thể liên lạc trực tiếp với chúng tôi qua Hotline: 093 885 6028 / Email: sales@smartid.com.vn